Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng - Thái Bình (Biểu ghi số 941)

000 -LEADER
fixed length control field 00816nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.6
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.6
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Phổ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng - Thái Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.
Dimensions 21cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên nước
General subdivision Khai thác và bảo vệ
Geographic subdivision Sông Hồng - Thái Bình(Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sông Hồng - Thái Bình(Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028355 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028356 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028357 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha