Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh sản của cá Căng bốn sọc Palates quadrilineatus (Bloch 1790) giai đoạn nuôi vỗ tại xã Lộc Bình, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9422)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210204151607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2019/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Ái Niệm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh sản của cá Căng bốn sọc Palates quadrilineatus (Bloch 1790) giai đoạn nuôi vỗ tại xã Lộc Bình, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ Thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản. Mã số: 8620301.
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Ái Niệm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Ngô Hữu Toàn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Biến động các yếu tố môi trường nước trong thí nghiệm như nhiệt độ, Oxi hòa tan (DO), pH...Ảnh hưởng của thức ăn đến tốc độ sinh trưởng của cá Căng bốn sọc. Ảnh hưởng của thức ăn đến một số chỉ tiêu về sinh sản của cá Căng bốn sọc. Vật liệu, trang thiết bị nghiên cứu, Thuần hóa cá bố mẹ trước khi đưa vào thí nghiệm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá Căng bốn sọc
Geographic subdivision Huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
-- Cá Căng bốn sọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-04 TS.NTTS 2019/P LV.02492 2021-02-04 2021-02-04 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha