000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210113b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2019/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Ái Niệm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh sản của cá Căng bốn sọc Palates quadrilineatus (Bloch 1790) giai đoạn nuôi vỗ tại xã Lộc Bình, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản. Mã số: 8620301. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Ái Niệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Ngô Hữu Toàn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Biến động các yếu tố môi trường nước trong thí nghiệm như nhiệt độ, Oxi hòa tan (DO), pH...Ảnh hưởng của thức ăn đến tốc độ sinh trưởng của cá Căng bốn sọc. Ảnh hưởng của thức ăn đến một số chỉ tiêu về sinh sản của cá Căng bốn sọc. Vật liệu, trang thiết bị nghiên cứu, Thuần hóa cá bố mẹ trước khi đưa vào thí nghiệm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá Căng bốn sọc |
Geographic subdivision |
Huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
-- |
Cá Căng bốn sọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |