000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224152400.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tưởng, Thị Hồng Ngọc |
9 (RLIN) |
41 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình hình thực hiện quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Tưởng Thị Hồng Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội; cũng như tình hình quản lý và sử dụng đất tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Thực trạng việc thực hiện các quyền chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài trên địa bàn thành phố Biên Hòa. Đề xuất nhưng giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thực hiện các quyền chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài trên địa bàn thành phố Biên Hòa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đồng Nai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sở hữu nhà ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xuất nhập cảnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |