000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204153752.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Bảo Quỳnh Lan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả kinh tế của loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Bảo Quỳnh Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của thành phố Đà Lạt; Tình hình quản lý và sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại thành phố Đà Lạt; Đánh giá hiệu quả kinh tế của loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp; Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế của các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp; Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế của các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại thành phố Đà Lạt. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Đất sản xuất nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Lạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất sản xuất nông nghiệp |
-- |
Quản lý đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |