Bài giảng khí tượng thủy văn rừng (Biểu ghi số 943)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01376nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.570 915 2 |
Item number | B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Văn Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng khí tượng thủy văn rừng |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên ngành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Vương văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 172tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thành phần và kiến trúc khí quyển. Bức xạ trong khí quyển. các yếu tố khí quyển: nhiệt độ, nước, áp suất không khí. Thời tiết và khí hậu. Ảnh hưởng qua lại giữa rừng và điều kiện khí tượng thủy văn. Các phương pháp nghiên cứu trong khí tượng thủy văn rừng. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sinh viên ngành lâm nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Rừng |
Form subdivision | Bài giảng |
General subdivision | Khí tượng thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí tượng thủy văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Tuyết Hằng |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - | |
-- | 1995 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001661 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001662 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001663 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001664 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001665 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001666 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013908 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013909 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013910 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013911 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013912 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013913 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013914 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013915 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013916 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013917 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013918 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013919 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013920 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013921 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013922 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013923 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013924 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013925 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013926 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013927 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |