000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204153825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của mô hình chăn nuôi gà sử dụng đệm lót sinh học tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thị Hồng Phương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình; Đặc điểm của các hộ chăn nuôi gà tại địa bàn nghiên cứu; Thực trạng chăn nuôi gà tại địa bàn nghiên cứu; Thực trạng biến đổi khí hậu và tác động của nó đến hoạt động chăn nuôi tại địa bàn nghiên cứu; Đánh giá hiệu quả chăn nuôi gà đệm lót sinh học thích ứng với biến đổi khí hậu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mô hình chăn nuôi gà |
Geographic subdivision |
Huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
-- |
Mô hình chăn nuôi gà |
-- |
Chăn nuôi gà đệm lót sinh học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |