Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý, sử dụng đất sản xuất nông nghiệp ở huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 9436)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210204154123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210115b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | TNĐ.QLĐ |
Item number | 2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý, sử dụng đất sản xuất nông nghiệp ở huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành:Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102tr.,pl. |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Sơn Hòa; Phân tích được thực trạng quản lý và biến động sử dụng tài nguyên đất sản xuất nông nghiệp từ 2015 - 2018 (nêu rõ được nguyên nhân biến động và tác động của biến động này đến kinh tế - xã hội); Phân tích được hiệu quả sử dụng tài nguyên đất sản xuất nông nghiệp của một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp chính trên địa bàn huyện; Đề xuất hướng bố trí, quản lý, sử dụng tài nguyên đất sản xuất nông nghiệp hơp lý trên cơ sở lồng ghép đa dạng sinh học, thích ứng biến đổi khí hậu, ứng dụng công nghệ cao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đất sản xuất nông nghiệp |
Geographic subdivision | Huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý đất đai |
-- | Đất sản xuất nông nghiệp |
-- | Tài nguyên đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2021-02-04 | TNĐ.QLĐ 2019/N | LV.02524 | 2021-02-04 | 2021-02-04 | Luận án - Luận văn in |