000 -LEADER |
fixed length control field |
01483nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tiến Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chương trình đào tạo khuyến nông. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Tiến Dũng |
Number of part/section of a work |
Quyển I |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Đại học Huế.Trường đại học Nông lâm. Chương trình khuyến nông |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhiệm vụ của khuyến nông viên cơ sở. Câu lạc bộ khuyến nông. Trình bày kỹ thuật trồng trọt: Kỹ thuật lúa gieo thẳng, cây lạc, cây đậu tương, cây khoai sọ, cây bông, cây củ mỡ, cây khoai từ, sản xuất hạt lúa lai , cây bưởi thanh trà. Giới thiệu một số sâu hại trên một số cây trồng như: cây lúa, cây ngô, cây lạc,... Kỹ thuật chăn nuôi lợn và chăn nuôi gà. Kỹ thuật nuôi trồng nấm ăn, nấm sò, nấm rơm. Trồng rừng trong hệ thống canh tác. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
General subdivision |
Chương trình đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
711 2# - ADDED ENTRY--MEETING NAME |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học nông lâm. Chương trình khuyến nông |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|