Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2014 -2018 (Biểu ghi số 9440)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224103406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TN.QLĐ
Item number 2019/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2014 -2018
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Trung Hải
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.77-80
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá công tác giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2014 - 2018. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư tại địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TÀI NGUYÊN ĐẤT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng mặt bằng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái định cư
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TN.QLĐ 2019/P LV.02555 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha