000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224103438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TN.QLĐ |
Item number |
2019/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của các đối tượng sử dụng đất tại thị xã An Nhơn, tình Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ, Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.63-64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của các đối tượng sử dụng đất tại thị xã An Nhơn, tình Bình Định. Đề xuất các giải tháo gỡ những vấn đề chưa phù hợp trong quá trình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai, góp phần hoàn thiện công tác quản lý tài chính đất đai ở địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghĩa vụ tài chính đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|