Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng phần mềm Microstation V8I, GCADAS, TMV.LIS để xây dựng và quản lý hồ sơ địa chính ( trường hợp nghiên cứu tại xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam.). (Biểu ghi số 9445)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224153451.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210118b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Đức
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng phần mềm Microstation V8I, GCADAS, TMV.LIS để xây dựng và quản lý hồ sơ địa chính ( trường hợp nghiên cứu tại xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam.).
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.,pl
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS.Nguyễn Văn Bình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội trên địa bàn xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Đánh giá tình hình sử dụng và quản lý đất xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Xây dựng bộ cơ sở dữ liệu hồ sơ địa chính của xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Quản lý và khai thác bộ cơ sở dữ liệu hồ sơ địa chính của xã Tam Hòa. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao công tác quản lý hồ sơ địa chính trên địa bàn xã.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu hồ sơ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Microstation V8I
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hồ sơ địa chính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2019/N LV.02606 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha