000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204095807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2019/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hà Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiệu quả phương pháp tiêm Potassium Phosphonate để phòng bệnh chết nhanh cho cây hồ tiêu |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng:8620110 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Hà Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.62-66 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định phương pháp tiêm thuốc potassium phosphonate trừ bệnh Phytophthora thích hợp cho cây hồ tiêu để thay thế cho phương pháp tưới gốc và ngâm rễ. Đánh giá hiệu quả sử dụng phương pháp tiêm thuốc trừ bệnh đối với bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu về kỹ thuật, kinh tế và môi trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây hồ tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|