Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh mục các loài nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ ở Việt Nam (Biểu ghi số 945)

000 -LEADER
fixed length control field 01608nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000945
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104251.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.32
Item number D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục các loài nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2 có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.103 - 104
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lựa chọn và giới thiệu 80 loài thủy sản biển và nước lợ ở Việt Nam theo tiêu chí :có giá trị kinh tế, có phân bố ở Việt Nam hoặc du nhập vào Việt Nam và đã trở thành đối tượng nuôi trồng và những loài đang được nghiên cứu, khảo nghiệm để phát triển thành đối tượng nuôi trồng. 80 loài này được chia làm 5 nhóm chính: nhóm cá, nhóm giáp xác, nhóm nhuyễn thể, nhóm rong và nhóm các loài khác.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản biển
Form subdivision Danh mục
General subdivision Đối tượng nuôi trồng
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản nước lợ
Form subdivision Danh mục
General subdivision Đối tượng nuôi trồng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh mục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước lợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biển
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001048 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001050 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001053 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001054 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001056 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001058 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001059 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha