Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng khai thác nguồn thu tài chính từ đất đai tại huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 9450)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224154157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210118b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Hoa Lý
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng khai thác nguồn thu tài chính từ đất đai tại huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Hoa Lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của địa phương. Khái quát tình hình quản lý và sử dụng đất của huyện Tây Hòa giai đoạn 2014 - 2018. Đánh giá thực trạng khai thác nguồn thu tài chính từ đất đai trên địa bàn nghiên cứu giai đoạn 2014 - 2018. Phân tích các yếu tố ảnh hướng đến hiệu quả thu tài chính từ đất đai trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác thu tài chính từ đất đai trên địa bàn nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác thu tài chính đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý và sử dụng đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2019/T LV.02609 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha