Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng một số mô hình trồng trọt trong điều kiện biến đổi khí hậu tại huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 9451)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210204095846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2019/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Duyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng một số mô hình trồng trọt trong điều kiện biến đổi khí hậu tại huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng:8620110
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Thị Thanh Duyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.67-72
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá, phân tích điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, môi trường huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Nghiên cứu, đánh giá các mô hình canh tác truyền thống, các mô hình trồng trọt thích ứng với biến đổi khí hậu trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của các mô hình trồng trọt để thích ứng với biến đổi khí hậu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trọng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình trồng trọt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-04 NH.KHCT 2019/N LV.02465 2021-02-04 2021-02-04 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha