000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003103309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2020/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng phân bố và kỹ thuật nhân giống nhằm phát triển nguồn gen loài cây Quao (Dolichandrone spathacea (L.f) K. Schum) tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học:8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Huy Tuấn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Lâm học. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2020. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.67-70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng phân bố, đặc điểm hình thái. giá trị kinh tế của loài cây Quao. Nhân giống bằng biện pháp giâm hom nhằm bảo tồn, khai thác và phát triển nguồn gen loài cây Quao cho tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Quao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn gen |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1038 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|