000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003103417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2020/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Hướng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng săn bắt động vật hoang dã nhằm đề xuất các giải pháp quản lý và bảo tồn động vật hoang dã tại khu bảo tồn Sao La Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học:8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Hướng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Nam Thắng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Lâm học. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2020. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.78-79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu các hình thức săn bắt động vật hoang dã và những thay đổi trong phương thức hoạt động săn bắt động vật hoang dã để từ đó đưa ra các giải pháp thực tiễn trong quản lý và bảo tồn động vật hoang dã. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Săn bắt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn Sao La |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1034 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|