Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 9470)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224154636.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210120b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Ngọc Tiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Ngọc Tiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích và đánh giá được thực trạng công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2014 - 2018; Đề xuất được giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tư Nghĩa trong thời gian tới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác đăng ký đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất ở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ gia đình, cá nhân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2019/T LV.02615 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha