000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004155131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210121b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2020/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Phước Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tình hình giải quyết khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Phước Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Pham Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được tình hình quản lý và sử dụng đất cũng như tình hình khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai trên địa bàn. Xác định các nguyên nhân, hạn chế dẫn đến khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai tại huyện A Lưới. Xác định các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giải quyết khiếu nại, tố cao và tranh chấp đất đai tại huyện A Lưới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác khiếu nại đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác tố cáo đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác tranh chấp đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1032 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |