000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003103003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210121b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2019/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Đức Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng ảnh viễn thám và GIS để theo dõi biến động tài nguyên rừng tại xã Hồng Bắc, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương, Đức Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của xã Hồng Bắc; Đánh giá và xây dựng bản đồ hiện trạng rừng năm 2010, 2015 và 2019; Phân tích và xây dựng bản đồ biện động diẹn tích rừng giai đoạn 2010- 2015, 2015 - 2019; Phân tích nguyên nhân dẫn đến biến động rừng (gián tiếp, trực tiếp); Đề xuất một số giải pháp để quản lý và sử dụng hiệu quả đất lâm nghiệp tại xã Hồng Bắc trong thời gian tới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất lâm nghiệp |
-- |
Lâm nghiệp |
-- |
Biến động diện tích rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1048 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |