Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng ảnh viễn thám và GIS để theo dõi biến động tài nguyên rừng tại xã Hồng Bắc, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9478)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003103003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210121b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2019/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Đức Nguyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng ảnh viễn thám và GIS để theo dõi biến động tài nguyên rừng tại xã Hồng Bắc, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 8620201
Statement of responsibility, etc. Trương, Đức Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của xã Hồng Bắc; Đánh giá và xây dựng bản đồ hiện trạng rừng năm 2010, 2015 và 2019; Phân tích và xây dựng bản đồ biện động diẹn tích rừng giai đoạn 2010- 2015, 2015 - 2019; Phân tích nguyên nhân dẫn đến biến động rừng (gián tiếp, trực tiếp); Đề xuất một số giải pháp để quản lý và sử dụng hiệu quả đất lâm nghiệp tại xã Hồng Bắc trong thời gian tới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất lâm nghiệp
Geographic subdivision Huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất lâm nghiệp
-- Lâm nghiệp
-- Biến động diện tích rừng
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1048
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-04 LN.LH 2019/T LV.02475 2021-02-04 2021-02-04 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha