Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sản xuất protein dung hợp độc tố đường ruột từ vi khuẩn Escherichia Coli (ETEC) và khả năng đáp ứng miễn dịch ở chuột. (Biểu ghi số 9488)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224164502.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210121b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2019/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Thái
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sản xuất protein dung hợp độc tố đường ruột từ vi khuẩn Escherichia Coli (ETEC) và khả năng đáp ứng miễn dịch ở chuột.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101.
Statement of responsibility, etc. Đoàn Văn Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Quang Vui
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Võ Thành Thìn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tạo được chủng vi khuẩn mang gen tái tổ hợp có khả năng biểu hiện protein dung hợp độc tố đường ruột S Ta - LTB - STb. Xác định được một số điều kiện tối ưu để biểu hiện protein dung hợp độc tố đường ruột. Sản xuất thành công protein dung hợp độc tố đường ruột có khả năng gây đáp ứng miễn dịch trên động vật thí nghiệm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuột
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Protien dung hợp độc tố đường ruột.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn Escherichia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miễn dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 CNTY.TY 2019/Đ LV.02662 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha