000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224164502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210121b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2019/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Văn Thái |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sản xuất protein dung hợp độc tố đường ruột từ vi khuẩn Escherichia Coli (ETEC) và khả năng đáp ứng miễn dịch ở chuột. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Văn Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Quang Vui |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Võ Thành Thìn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tạo được chủng vi khuẩn mang gen tái tổ hợp có khả năng biểu hiện protein dung hợp độc tố đường ruột S Ta - LTB - STb. Xác định được một số điều kiện tối ưu để biểu hiện protein dung hợp độc tố đường ruột. Sản xuất thành công protein dung hợp độc tố đường ruột có khả năng gây đáp ứng miễn dịch trên động vật thí nghiệm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuột |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Protien dung hợp độc tố đường ruột. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn Escherichia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miễn dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |