000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224101640.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210121b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kim Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp tại huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Kim Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Tây Trà liên quan đến đề tài nghiên cứu; Phân tích biến động sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện; Phân tích thực trạng về sở hữu đất lâm nghiệp của các hộ gia đình ở huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi. Phân tích những khó khăn, vướng mắc trong việc quản lý, sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Tây Trà; Đề xuất các giải pháp nhằm quản lý, sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Đất lâm nghiệp |
-- |
Quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |