000 -LEADER |
fixed length control field |
00997nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000095 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
338.6 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.9 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp chuyển dịch cơ cấu kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên,Trần Xuân Kiên [và những người khác...] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Hỏi đáp về công tác xóa đói giảm nghèo, phát triển kinh tế - xã hội cho các xã miền núi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển kinh tế -xã hội |
General subdivision |
Hỏi đáp |
Geographic subdivision |
Miền núi (Việt Nam). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế |
General subdivision |
Hỏi đáp |
Geographic subdivision |
Miền núi (Việt Nam). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Kiên |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|