Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đề cương các môn khoa học Mác - Lênin,Tư tưởng Hồ Chí Minh trình độ đại học, cao đẳng (Biểu ghi số 950)

000 -LEADER
fixed length control field 01505nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000950
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3K
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number Đ
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đề cương các môn khoa học Mác - Lênin,Tư tưởng Hồ Chí Minh trình độ đại học, cao đẳng
Remainder of title Tài liệu lưu hành nội bộ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 29cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành đề cương và giới thiệu đề cương các môn học triết học Mác - Lênin, chủ nghĩa xã hội khoa học, lịch sử Đảng, tư tưởng Hồ Chí Minh trình độ đại học cao đẳng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học Mác-Lê Nin
General subdivision Đề cương môn học
-- Tư tưởng Hồ Chí Minh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học Mác-Lê Nin
General subdivision Đề cương môn học
-- Lịch sử Đảng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học Mác-Lê Nin
General subdivision Đề cương môn học
-- Chủ nghĩa xã hội khoa học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học Mác-Lê Nin
General subdivision Đề cương môn học
-- Triết học Mác - Lênin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đề cương môn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Mác - Lênin
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001020 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001024 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha