000 -LEADER |
fixed length control field |
01505nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000950 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3K |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.43 |
Item number |
Đ |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đề cương các môn khoa học Mác - Lênin,Tư tưởng Hồ Chí Minh trình độ đại học, cao đẳng |
Remainder of title |
Tài liệu lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành đề cương và giới thiệu đề cương các môn học triết học Mác - Lênin, chủ nghĩa xã hội khoa học, lịch sử Đảng, tư tưởng Hồ Chí Minh trình độ đại học cao đẳng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học Mác-Lê Nin |
General subdivision |
Đề cương môn học |
-- |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học Mác-Lê Nin |
General subdivision |
Đề cương môn học |
-- |
Lịch sử Đảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học Mác-Lê Nin |
General subdivision |
Đề cương môn học |
-- |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học Mác-Lê Nin |
General subdivision |
Đề cương môn học |
-- |
Triết học Mác - Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đề cương môn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học Mác - Lênin |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|