000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224160813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210125b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Chí Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của tích tụ, tập trung ruộng đất đến hiệu quả sử dụng đất trồng lúa tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Chí Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm rõ được thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tích tụ, tập trung đất trồng lúa tại vùng nghiên cứu. Thấy được sự ảnh hưởng của sự tích tụ, tập trung đất trồng lúa đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp tại vùng nghiên cứu. Đề xuất được các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tích tụ, tập trung đất trồng lúa tại vùng nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác tích tụ, tập trung đất trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |