000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204152347.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210125b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.PTNT |
Item number |
2019/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thị Thủy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mạng lưới liên kết tiêu thụ sản phẩm " chuối mật Hướng Hóa" tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Thị Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình phát triển và cung ứng sản phẩm " chuối mật Hướng Hóa" tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Phân tích hiện trạng mạng lưới liên kết tiêu thụ sản phẩm " chuối mật Hướng Hóa". Đánh giá kết quả thực hiện liên kết tiêu thụ sản phẩm " chuối mật Hướng Hóa" tại địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phẩm " chuối mật Hướng Hóa" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng lưới liên kết tiêu thụ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |