000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204152438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210125b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.PTNT |
Item number |
2019/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thị Hồng Hiệp |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu vai trò của sản xuất ngô đối với đời sống người dân vùng cao ở huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Thị Hồng Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Hoa Sen |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình sản xuất cây ngô ở huyện Đakrông và 02 xã Tà Rụt, xã A Ngo; Đánh giá tầm quan trọng của sản xuất ngô đối với đời sống vật chất và tinh thần của người dân trên địa bàn 02 xã Tà Rụt, xã A Ngo; Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển diện tích của cây ngô ở địa bàn 02 xã Tà Rụt, xã A Ngo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |