Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai tại thành phố Huế. (Biểu ghi số 9511)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224161033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210125b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, MInh Thắng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai tại thành phố Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Đặng Minh Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá, phân tích được thực trạng, những kết quả đạt được cũng như những tồn tại hạn chế trong công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai trên địa bàn thành phố Huế. Đề xuất được một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo và tranh chấp đất đai trên địa bàn thành phố Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Thành phố Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác giải quyết khiếu nại đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term công tác giải quyết tố cáo đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term công tác giải quyết tranh chấp đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2019/Đ LV.02636 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha