Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng đất công ích trên địa bàn huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 9516)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224104528.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TN.QLĐ
Item number 2019/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng đất công ích trên địa bàn huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103
Statement of responsibility, etc. Lê, Văn Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS. TS. Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.74-75
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng quỹ đất công ích tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng quỹ đất công ích cho địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TÀI NGUYÊN ĐẤT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất công ích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quỹ đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TN.QLĐ 2019/L LV.02565 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha