Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tình hình giao đất, cho thuê đất đối với các tổ chức trên địa bàn huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 9520)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224104749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TN.QLĐ
Item number 2019/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trình, Lê Như
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tình hình giao đất, cho thuê đất đối với các tổ chức trên địa bàn huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103
Statement of responsibility, etc. Trình Lê Như
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Bình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.81-82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình giao đất, cho thuê đất đối với các tổ chức, từ đó đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất ở huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TÀI NGUYÊN ĐẤT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cho thuê đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TN.QLĐ 2019/T LV.02568 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha