Nghiên cứu thực trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 9525)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210126090438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210126b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | TNĐ.QLĐ |
Item number | 2019/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Anh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thực trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. | Lê Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74tr. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 30cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát được thực trạng tình hình quản lý nhà nước về đất đai và hiện trạng sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đồng Hới. Xác định rõ thực trạng việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp và những tác động của nó đến sự phát triển kinh tế - xã hội thành phố Đồng Hới trong giai đoạn 2014 - 2018. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp tại thành phố Đồng Hới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
General subdivision | Quản lý đất đai |
Geographic subdivision | Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuyển đổi đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất phi nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
No items available.