000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204100339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210126b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2019/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng lượng phân bón hữu cơ sinh học ong biển đến cây cam Vân Du tại Hải Lăng, Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Thu Hà. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng sử dụng phân bón của người trồng Cam trên địa bàn huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Phân tích hàm lượng dinh dưỡng trong đất để xác định lượng dinh dưỡng cần bổ sung. Nghiên cứu ảnh hưởng của các mức bón phân hữu cơ On Biển đến sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh hại và năng suất, chất lượng, hiệu quả Cam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón hữu cơ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Cam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |