000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204094839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210126b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Trí |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nhân giống In Vitro và khảo sát xây dựng đường cong sinh trưởng trong nuôi cấy huyền phù tế bào cây Giảo cổ lam (Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino). |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Trí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Như Cương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ NAA và 2,4-D đến khả năng tạo callus từ nguồn nguyên liệu Giảo cổ lam; Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ BAP đến khả năng tái sinh chồi và nhân chồi Giảo cổ lam. Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ NÁA và IBA đến khả năng tạo rễ của chồi Giảo cổ lam; Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến nuôi cây huyền phù tế bào Giảo cổ lam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giảo cổ lam |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
-- |
Giảo cổ lam |
-- |
Giảo cổ lam 5 lá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |