000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204152053.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210126b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN&PTNT.PTNT |
Item number |
2019/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hồng Loan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu vai trò của hoạt động sinh kế từ rừng tự nhiên đối với đời sống của hộ đồng bào dân tộc thiểu số ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Hồng Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Hoa Sen |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm tự nhiên, vị trí địa lý, điều kiện đất đai, khí hậu, thủy văn của vùng nghiên cứu; Đặc điểm kinh tế - xã hội của vùng nghiên cứu, cơ cấu ngành nghề, tình hình dân số lao động; Tìm hiểu thực trạng các hoạt động sinh kế từ rừng tự nhiên của hộ dân tộc thiểu số (DTTS) tại xã Thượng Long và xã Thượng Quảng; Những thay đổi hoạt động sinh kế từ rừng tự nhiên và ảnh hưởng của thay đổi hoạt động sinh kế từ rừng tự nhiên đến thu nhập củahộ dân tộc thiểu số ở 2 xã Thượng Long và Thượng Quảng; Các yếu tố ảnh hưởng đến thay đổi hoạt động sinh kế từ rừng của hộ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng tự nhiên |
Geographic subdivision |
Huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
-- |
Rừng tự nhiên |
-- |
Sinh kế từ rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |