000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204145937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210127b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2019/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thúy Nga |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống đậu xanh năng suất cao tại tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thúy Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được 1 - 2 giống đậu xanh mới có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất đạt từ 2,0 - 2,5 tấn/ha, thích hợp với điều kiện canh tác tại tỉnh Bình Định. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống đậu xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất cao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |