000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224163345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210127b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Quý Đào |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của việc thu hồi đất đến sinh kế người dân ở một số dự án tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quý Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nắm vững tình hình thu hồi đất nói chung và đất sản xuất nông nghiệp nói riêng, những thành tựu và tồn tại trong công tác thu hồi đất. Xác định những ảnh hưởng của việc thu hồi đất nông nghiệp đến đời sống người dân. Đề xuất giải pháp tháo gỡ khó khăn vướng mắc của chính sách thu hồi đất, chính sách về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế người dân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |