000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004102343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2020/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Văn Luận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu về thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ rừng là hộ gia đình và cộng đồng tại huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học:8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô, Văn Luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Hồng Mai |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Lâm học. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2020. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.66-70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích thực trạng thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ rừng là hộ gia đình và cộng đồng; tìm ra những điểm hạn chế nhằm đề xuất các giải pháp về thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ rừng là hộ gia đình và cộng đồng tại huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1016 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|