000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204151853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2019/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tấn Phát |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học sinh sản và thử nghiệm sinh sản nhân tạo Sò Mía - Tapes dorsatus (Lamarck, 1818) tại Bình Định
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản:8620301 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Tấn Phát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Tôn Thất Chất |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.65-69 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học, xác định các thông số kỹ thuật trong sản xuất giống, góp phần hoàn thiện quy trình sinh sản nhân tạo Sò Mía - Tapes dorsatus (Lamarck, 1818) tại Trung tâm giống thủy sản Bình Định.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
THỦY SẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sò mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|