000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204151944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2019/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Yến Nhi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng hệ vật liệu nano tổ hợp Ag-TiO2-Doxycyclin-Alginate trong nuôi tôm chân trắng Litopenaeus vannamei (Boone, 1931) tại Thừa Thiên Huế
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản:8620301 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng, Thị Yến Nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Mạc Như Bình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61-68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
ĐNghiên cứu nhằm đưa công nghệ nano tổ hợp mang kháng sinh vào nuôi tôm chân trắng để phòng và trị các bệnh phổ biến do vi khuẩn gây ra trên tôm. Góp phần hạn chế việc sử dụng kháng sinh đơn thuần với hàm lượng lớn cũng như làm giảm dư lượng kháng sinh tồn dư so với các biện pháp sử dụng kháng sinh thông thường. Từ đó đánh giá hiệu quả việc sử dụng hệ vật liệu, làm cơ sở cho việc ứng dụng rộng rãi trong nuôi tôm nói riêng và nuôi trồng thủy sản nói chung. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
THỦY SẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ vật liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi tôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôm chân trắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|