000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224102238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210128b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Văn Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động sản xuất nông nghiệp và thích ứng của nông hộ ở địa bàn huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số:8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Văn Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Hoa Sen |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của vùng nghiên cứu; Đặc điểm hộ, cơ cấu nguồn thu nhập của hộ (trồng trọt, chăn nuôi và lâm nghiệp) Biểu hiện biến đổi khí hậu ở huyện A Lưới và tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp của hộ, cuối cùng là phân tích các hình thức thích ứng với biến đổi khí hậu của nông hộ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Biến đổi khí hậu tác động đến sản xuất nông nghiệp |
-- |
Sự thích ứng với biến đổi khí hậu của nông hộ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |