000 -LEADER |
fixed length control field |
01576nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000955 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.42 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Châu Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá đất |
Remainder of title |
Dùng cho học sinh cao học các ngành khoa học đất, quản lý đất đai, nông học, kinh tế nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Châu Thu, Nguyễn Khang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.139 - 141. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về đánh giá đất. Đơn vị bản đồ đất đai. Xác định loại hình sử dụng đất. Phân hạng thích hợp đất đai. Đánh giá đất theo chỉ dẫn của FAO ở Việt Nam. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sinh viên cao học các ngành khoa học đất, quản lý đất đai, nông học, kinh tế nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Đánh giá |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
General subdivision |
Đánh giá theo chỉ dẫn của FAO |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đơn vị bản đồ đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh giá đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khang |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|