Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ GPS để xây dựng lưới địa chính tại huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng. (Record no. 9551)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224163827.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210129b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Hoàng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ GPS để xây dựng lưới địa chính tại huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Bùi Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá đúng thực trạng hệ thống lưới khống chế địa chính, hệ thống bản đồ, hồ sơ địa chính địa bàn huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng. Xây dựng, đề xuất được phương án kỹ thuật, triển khai ứng dụng công nghệ GPS để xây dựng mạng lưới địa chính thống nhất khu vực nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để ứng dụng công nghệ GPS cho các công trình khác trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Lâm Đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ GPS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống bản đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ sơ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng lưới địa chính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2019/B LV.02655 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha