000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224163827.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210129b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Huy Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ GPS để xây dựng lưới địa chính tại huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Huy Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá đúng thực trạng hệ thống lưới khống chế địa chính, hệ thống bản đồ, hồ sơ địa chính địa bàn huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng. Xây dựng, đề xuất được phương án kỹ thuật, triển khai ứng dụng công nghệ GPS để xây dựng mạng lưới địa chính thống nhất khu vực nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để ứng dụng công nghệ GPS cho các công trình khác trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GPS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ sơ địa chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng lưới địa chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |