000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204151828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210129b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2019/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Hoài Thương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số yếu tố ngoại cảnh và biện pháp trồng chè dây tại xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Hoài Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hồ Lam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu yêu cầu về khí hậu và đất đai của cây chè dây tại xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Tư liệu hóa hình ảnh chè dây tại xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu ảnh hưởng của phương thức và mật đồ trồng đến khả năng sinh trưởng và phát triển của cây chè dây. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chè dây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mật độ trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |