000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224164106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210129b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Phú |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân của tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích được tình hình đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân từ ngày 01/07/2014 đến năm 2018 của tỉnh Phú Yên. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân ở tại tỉnh Phú Yên trong thời gian tới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đăng ký đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ở |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |