000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224105252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TN.QLĐ |
Item number |
2020/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Như |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác cải cách thủ tục hành chính về lĩnh vực đất đai tại tỉnh Đắk Lắk |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Thị Như |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Hải |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2020. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.80-83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá công tác cải cách thủ tục hành chính về lĩnh vực đất đai tại tỉnh Đắk Lắk về các vấn đề như: công tác chỉ đạo điều hành, tình hình và kết quả thực hiện công tác cải cách thủ tục hành chính, các yếu tố ảnh hưởng đến việc cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai tại tỉnh Đắk Lắk,...Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác cải cách thủ tục hành chính về lĩnh vực đất đai tại tỉnh Đắk Lắk trong thời gian tới.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủ tục hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải cách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủ tục hành chính về lĩnh vực đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|