000 -LEADER |
fixed length control field |
01111nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000956 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
522 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình địa chất cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Tống Duy Thanh (cb)...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
306tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.304 - 306 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về Trái Đất, khoáng vật. Cấu tạo cơ sở địa chất. Địa tầng và lịch sử vỏ Trái Đất. Các quá trình địa chất nội sinh và ngoại sinh. Khoáng sản và nguồn gốc của chúng. Vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trái Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Duy Thanh |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|