000 -LEADER |
fixed length control field |
01575nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000957 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.95 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.18 |
Item number |
M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ma trận phân tích chính sách ứng dụng cho ngành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Kim Sơn ...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Trường cán bộ quản lý Nông nghiệp và PTNT I |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên tác giả lấy sau trang tên sách. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề tổng quát về lâm nghiệp Việt Nam chính sách và kết quả. Những vấn đề cơ bản về kinh tế lâm nghiệp liên quan đến phân tích chính sách. Phân tích chính sách lâm nghiệp: các bước tiến hành và mô hình phân tích. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
General subdivision |
Khía cạnh kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
General subdivision |
Chính sách kinh tế |
-- |
Phân tích |
-- |
Ứng dụng ma trận |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PAM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ma trận phân tích chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
PAM |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Kim Sơn |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường cán bộ quản lý Nông nghiệp Và PTNT I |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|