000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204095344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210202b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2020/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Cương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sinh trưởng phát triển và định tính một số nhóm hợp chất hữu cơ thiên nhiên có trong cây diệp hạ châu (Phyllanthus amarus). |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng mô hình trồng cây Diệp hạ châu: Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển; đánh giá thành phần sâu bệnh hại; đánh giá năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất cây Diệp hạ châu. Xác định tên khoa học, nghiên cứu chiết xuất và xác định một số nhóm hợp chất hữu cơ thiên nhiên có trong cây Diệp hạ châu và các định hoạt chất chính. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Diệp hạ châu (Phyllanthus amarus). |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
-- |
Cây Diệp hạ châu (Phyllanthus amarus). |
-- |
Sâu bệnh hại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |