000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204095738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2020/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Tùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng phân bón NPK một hạt trên cây lúa tại tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thị Hoàng Đông |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của các công thức phân bón đến sinh trưởng, phát triển và mức độ nhiễm sâu bệnh đối với cây lúa tại xã Hòa An, huyện Phú Hòa và xã Hòa Đồng, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên; Đánh giá ảnh hưởng của các công thức phân bón đến các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất lúa tại xã Hòa An, huyện Phú Hòa và xã Hòa Đồng, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên; Đánh giá ảnh hưởng của các công thức phân bón đến hiệu suất sử dụng phân bón, hiệu quả kinh tế sản xuất lúa tại xã Hòa An, huyện Hòa Vang và xã Hòa Đồng, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
-- |
Cây lúa |
-- |
Phân bón sử dụng trên cây lúa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |