Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ chế chia sẻ nguồn nước cấp địa phương: Giải pháp ứng phó với hạn hán trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Quảng Nam. (Biểu ghi số 9588)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231003090521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210318b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.91
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Chương (chủ biên)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cơ chế chia sẻ nguồn nước cấp địa phương: Giải pháp ứng phó với hạn hán trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Quảng Nam.
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Chương, Dương Quốc Nõn (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này cung cấp cho độc giả những thông tin về diễn biến tình hình hạn hán ở huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam và ảnh hưởng của nó đến sản xuất lúa của người dân. Mô phỏng ảnh hưởng của hạn hán đến đất trồng lúa. Sự thay đổi độ che phủ rừng tác động đến hạn hán. Xây dựng cơ chế chia sẻ nguồn nước sản xuất lúa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tác hại của hạn hán
Geographic subdivision Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác hại của hạn hán
-- Nguồn nước sản xuất lúa
-- Ảnh hưởng của hạn hán đến sản xuất lúa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Tỵ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyền, Hoàng Khánh Linh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Phượng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Gia Tùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bích Ngọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043534 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043535 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043536 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043537 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043538 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043539 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043540 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043541 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043542 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.043543 2021-03-25 2021-03-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-03-25 333.91 C NL.044518 2023-10-03 2021-03-25 Sách in

Powered by Koha