000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231003090521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210318b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.91 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Chương (chủ biên) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ chế chia sẻ nguồn nước cấp địa phương: Giải pháp ứng phó với hạn hán trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Quảng Nam. |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Chương, Dương Quốc Nõn (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này cung cấp cho độc giả những thông tin về diễn biến tình hình hạn hán ở huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam và ảnh hưởng của nó đến sản xuất lúa của người dân. Mô phỏng ảnh hưởng của hạn hán đến đất trồng lúa. Sự thay đổi độ che phủ rừng tác động đến hạn hán. Xây dựng cơ chế chia sẻ nguồn nước sản xuất lúa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tác hại của hạn hán |
Geographic subdivision |
Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác hại của hạn hán |
-- |
Nguồn nước sản xuất lúa |
-- |
Ảnh hưởng của hạn hán đến sản xuất lúa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Tỵ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyền, Hoàng Khánh Linh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Phượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Gia Tùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bích Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |